中文 Trung Quốc
不惟
不惟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không chỉ
不惟 不惟 phát âm tiếng Việt:
[bu4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
not only
不想 不想
不愉快 不愉快
不意 不意
不愧下學 不愧下学
不愧不怍 不愧不怍
不慌不忙 不慌不忙