中文 Trung Quốc
不想
不想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ
不想 不想 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
unexpectedly
不愉快 不愉快
不意 不意
不愧 不愧
不愧不怍 不愧不怍
不慌不忙 不慌不忙
不慎 不慎