中文 Trung Quốc
不恥下問
不耻下问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cảm thấy xấu hổ để hỏi và tìm hiểu từ cấp dưới của một
不恥下問 不耻下问 phát âm tiếng Việt:
[bu4 chi3 xia4 wen4]
Giải thích tiếng Anh
not feel ashamed to ask and learn from one's subordinates
不恭 不恭
不息 不息
不悅 不悦
不情之請 不情之请
不情願 不情愿
不惑 不惑