中文 Trung Quốc- 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友
- 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một đồng đội boneheaded có thể làm bạn hại nhiều hơn đối thủ ghê gớm nhất (thành ngữ)
不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 phát âm tiếng Việt:- [bu4 pa4 shen2 yi1 yang4 de5 dui4 shou3 , jiu4 pa4 zhu1 yi1 yang4 de5 dui4 you3]
Giải thích tiếng Anh- a boneheaded teammate can do you more harm than the most formidable opponent (idiom)