中文 Trung Quốc
不怠
不怠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
untiring
Indefatigable
不怠 不怠 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
untiring
indefatigable
不急之務 不急之务
不恤 不恤
不恤人言 不恤人言
不恭 不恭
不息 不息
不悅 不悦