中文 Trung Quốc
不定形
不定形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức không xác định
不定形 不定形 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ding4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
indeterminate form
不定方程 不定方程
不定期 不定期
不定積分 不定积分
不宜 不宜
不客氣 不客气
不宣而戰 不宣而战