中文 Trung Quốc- 不宣而戰
- 不宣而战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mở tình trạng chiến tranh mà không có tuyên bố chiến tranh
- bắt đầu một cuộc chiến tranh undeclared
不宣而戰 不宣而战 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- open hostilities without declaring war
- start an undeclared war