中文 Trung Quốc
不客氣
不客气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có gì
không đề cập đến nó
vô phép
thô lỗ
cùn
不客氣 不客气 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke4 qi5]
Giải thích tiếng Anh
you're welcome
don't mention it
impolite
rude
blunt
不宣而戰 不宣而战
不容 不容
不容置疑 不容置疑
不寒而慄 不寒而栗
不對 不对
不對勁 不对劲