中文 Trung Quốc
不定積分
不定积分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích phân vô hạn (toán học).
不定積分 不定积分 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ding4 ji1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
indefinite integral (math.)
不定詞 不定词
不宜 不宜
不客氣 不客气
不容 不容
不容置疑 不容置疑
不容置辯 不容置辩