中文 Trung Quốc
不定期
不定期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Không theo lịch trình
bất thường
不定期 不定期 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ding4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
non-scheduled
irregularly
不定積分 不定积分
不定詞 不定词
不宜 不宜
不宣而戰 不宣而战
不容 不容
不容置疑 不容置疑