中文 Trung Quốc
不定元
不定元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên tố không xác định (math.), thường được ký hiệu là x
不定元 不定元 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ding4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
indeterminate element (math.), often denoted by x
不定冠詞 不定冠词
不定式 不定式
不定形 不定形
不定期 不定期
不定積分 不定积分
不定詞 不定词