中文 Trung Quốc
不定冠詞
不定冠词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bài viết vô hạn (ví dụ như tiếng Anh một, một)
不定冠詞 不定冠词 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ding4 guan4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
indefinite article (e.g. English a, an)
不定式 不定式
不定形 不定形
不定方程 不定方程
不定積分 不定积分
不定詞 不定词
不宜 不宜