中文 Trung Quốc
不定
不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hạn
không xác định
(thực vật học) adventitious
不定 不定 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
indefinite
indeterminate
(botany) adventitious
不定元 不定元
不定冠詞 不定冠词
不定式 不定式
不定方程 不定方程
不定期 不定期
不定積分 不定积分