中文 Trung Quốc
圍攏
围拢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào đám đông xung quanh thành phố
圍攏 围拢 phát âm tiếng Việt:
[wei2 long3]
Giải thích tiếng Anh
to crowd around
圍攻 围攻
圍棋 围棋
圍欄 围栏
圍牆 围墙
圍產 围产
圍籬 围篱