中文 Trung Quốc
圍棋
围棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các trò chơi cờ vây
圍棋 围棋 phát âm tiếng Việt:
[wei2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
the game of Go
圍欄 围栏
圍毆 围殴
圍牆 围墙
圍籬 围篱
圍網 围网
圍繞 围绕