中文 Trung Quốc
圍欄
围栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng rào
tay vịn
hàng rào
圍欄 围栏 phát âm tiếng Việt:
[wei2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
fencing
railings
fence
圍毆 围殴
圍牆 围墙
圍產 围产
圍網 围网
圍繞 围绕
圍脖 围脖