中文 Trung Quốc
圍產
围产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu sinh
圍產 围产 phát âm tiếng Việt:
[wei2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
perinatal
圍籬 围篱
圍網 围网
圍繞 围绕
圍裙 围裙
圍觀 围观
圍護 围护