中文 Trung Quốc
圍牆
围墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rào
hàng rào
CL:道 [dao4]
圍牆 围墙 phát âm tiếng Việt:
[wei2 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
perimeter wall
fence
CL:道[dao4]
圍產 围产
圍籬 围篱
圍網 围网
圍脖 围脖
圍裙 围裙
圍觀 围观