中文 Trung Quốc
圍擊
围击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vây hãm
圍擊 围击 phát âm tiếng Việt:
[wei2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to besiege
圍攏 围拢
圍攻 围攻
圍棋 围棋
圍毆 围殴
圍牆 围墙
圍產 围产