中文 Trung Quốc
圍巾
围巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn quàng
shawl
CL:條|条 [tiao2]
圍巾 围巾 phát âm tiếng Việt:
[wei2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
scarf
shawl
CL:條|条[tiao2]
圍捕 围捕
圍擊 围击
圍攏 围拢
圍棋 围棋
圍欄 围栏
圍毆 围殴