中文 Trung Quốc
圍堰
围堰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cofferdam
圍堰 围堰 phát âm tiếng Việt:
[wei2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
a cofferdam
圍場 围场
圍場 围场
圍場滿族蒙古族自治縣 围场满族蒙古族自治县
圍堵 围堵
圍墾 围垦
圍巾 围巾