中文 Trung Quốc
國際電話
国际电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc gọi quốc tế
國際電話 国际电话 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ji4 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
international call
國際音標 国际音标
國際體操聯合會 国际体操联合会
國音 国音
圌 圌
圍 围
圍 围