中文 Trung Quốc
國際音標
国际音标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng chữ cái phiên âm quốc tế
國際音標 国际音标 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ji4 yin1 biao1]
Giải thích tiếng Anh
international phonetic alphabet
國際體操聯合會 国际体操联合会
國音 国音
國體 国体
圍 围
圍 围
圍住 围住