中文 Trung Quốc
國泰
国泰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cathay Pacific (Hong Kong hãng hàng không)
國泰 国泰 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
Cathay Pacific (Hong Kong airline)
國泰民安 国泰民安
國泰航空 国泰航空
國營 国营
國父 国父
國王 国王
國璽 国玺