中文 Trung Quốc
國父
国父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha hoặc người sáng lập của một quốc gia
Cha của cộng hòa (Sun Yat-sen)
國父 国父 phát âm tiếng Việt:
[guo2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
father or founder of a nation
Father of the Republic (Sun Yat-sen)
國王 国王
國璽 国玺
國產 国产
國界 国界
國界線 国界线
國畫 国画