中文 Trung Quốc- 國泰民安
- 国泰民安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đất nước prospers, người dân tại hòa bình (thành ngữ); hòa bình và thịnh vượng
國泰民安 国泰民安 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the country prospers, the people at peace (idiom); peace and prosperity