中文 Trung Quốc
國營
国营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước-chạy (công ty vv)
quốc hữu hoá
國營 国营 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
state-run (company etc)
nationalized
國營企業 国营企业
國父 国父
國王 国王
國產 国产
國產化 国产化
國界 国界