中文 Trung Quốc
國璽
国玺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu của nhà nước
國璽 国玺 phát âm tiếng Việt:
[guo2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
seal of state
國產 国产
國產化 国产化
國界 国界
國畫 国画
國破家亡 国破家亡
國立 国立