中文 Trung Quốc
嘖嘖稱奇
啧啧称奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấp chuột của một lưỡi trong tự hỏi (thành ngữ)
để được ngạc nhiên
嘖嘖稱奇 啧啧称奇 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ze2 cheng1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to click one's tongue in wonder (idiom)
to be astonished
嘗 尝
嘗盡心酸 尝尽心酸
嘗糞 尝粪
嘚 嘚
嘚啵 嘚啵
嘛 嘛