中文 Trung Quốc
嘖嘖
啧啧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấp chuột của một lưỡi
嘖嘖 啧啧 phát âm tiếng Việt:
[ze2 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to click one's tongue
嘖嘖稱奇 啧啧称奇
嘗 尝
嘗盡心酸 尝尽心酸
嘗試 尝试
嘚 嘚
嘚啵 嘚啵