中文 Trung Quốc
  • 嘖 繁體中文 tranditional chinese
  • 啧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (interj. ngưỡng mộ hay ghê tởm)
  • nhấp chuột của một lưỡi
  • để cố gắng (tìm thấy một cơ hội để) nói
嘖 啧 phát âm tiếng Việt:
  • [ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • (interj. of admiration or of disgust)
  • to click one's tongue
  • to attempt to (find an opportunity to) speak