中文 Trung Quốc- 嘖
- 啧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (interj. ngưỡng mộ hay ghê tởm)
- nhấp chuột của một lưỡi
- để cố gắng (tìm thấy một cơ hội để) nói
嘖 啧 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (interj. of admiration or of disgust)
- to click one's tongue
- to attempt to (find an opportunity to) speak