中文 Trung Quốc
  • 嘗糞 繁體中文 tranditional chinese嘗糞
  • 尝粪 简体中文 tranditional chinese尝粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hương vị phân (một hành động của filial piety)
  • suck-up
  • để nụ hôn mông
嘗糞 尝粪 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to taste excrement (an act of filial piety)
  • to suck-up
  • to ass kiss