中文 Trung Quốc
唧咕
唧咕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) thì thầm
唧咕 唧咕 phát âm tiếng Việt:
[ji1 gu5]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) whisper
唧唧 唧唧
唧唧喳喳 唧唧喳喳
唧唧嘎嘎 唧唧嘎嘎
唧筒 唧筒
唧筒座 唧筒座
唪 唪