中文 Trung Quốc
唪
唪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc
chant
唪 唪 phát âm tiếng Việt:
[feng3]
Giải thích tiếng Anh
recite
chant
唫 吟
唫 唫
唫 唫
唬弄 唬弄
唬爛 唬烂
售 售