中文 Trung Quốc
唧筒座
唧筒座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Antlia (chòm sao)
唧筒座 唧筒座 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 tong3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Antlia (constellation)
唪 唪
唫 吟
唫 唫
唬 唬
唬弄 唬弄
唬爛 唬烂