中文 Trung Quốc
唧唧喳喳
唧唧喳喳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) Bàn tán hoặc cười
唧唧喳喳 唧唧喳喳 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ji1 zha1 zha1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) chattering or giggling
唧唧嘎嘎 唧唧嘎嘎
唧啾 唧啾
唧筒 唧筒
唪 唪
唫 吟
唫 唫