中文 Trung Quốc
唧唧嘎嘎
唧唧嘎嘎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) cười tiếng ồn
唧唧嘎嘎 唧唧嘎嘎 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ji1 ga2 ga2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) giggling noise
唧啾 唧啾
唧筒 唧筒
唧筒座 唧筒座
唫 吟
唫 唫
唫 唫