中文 Trung Quốc
哲學家
哲学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà triết học
哲學家 哲学家 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
philosopher
哲理 哲理
哲蚌寺 哲蚌寺
哳 哳
哺 哺
哺乳 哺乳
哺乳動物 哺乳动物