中文 Trung Quốc
哳
哳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 嘲哳, twitter (onom.)
Twittering âm thanh
哳 哳 phát âm tiếng Việt:
[zha1]
Giải thích tiếng Anh
see 嘲哳, (onom.) twitter
twittering sound
哶 咩
哺 哺
哺乳 哺乳
哺乳綱 哺乳纲
哺乳類 哺乳类
哺乳類動物 哺乳类动物