中文 Trung Quốc
  • 哳 繁體中文 tranditional chinese
  • 哳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 嘲哳, twitter (onom.)
  • Twittering âm thanh
哳 哳 phát âm tiếng Việt:
  • [zha1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 嘲哳, (onom.) twitter
  • twittering sound