中文 Trung Quốc
  • 哶 繁體中文 tranditional chinese
  • 咩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 咩 [mie1]
哶 咩 phát âm tiếng Việt:
  • [mie1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 咩[mie1]