中文 Trung Quốc
哶
咩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 咩 [mie1]
哶 咩 phát âm tiếng Việt:
[mie1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 咩[mie1]
哺 哺
哺乳 哺乳
哺乳動物 哺乳动物
哺乳類 哺乳类
哺乳類動物 哺乳类动物
哺母乳 哺母乳