中文 Trung Quốc
哫
哫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cajole
哫 哫 phát âm tiếng Việt:
[zu2]
Giải thích tiếng Anh
to cajole
哭 哭
哭哭啼啼 哭哭啼啼
哭喊 哭喊
哭喪棒 哭丧棒
哭喪臉 哭丧脸
哭喪著臉 哭丧着脸