中文 Trung Quốc
哭
哭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc
khóc
哭 哭 phát âm tiếng Việt:
[ku1]
Giải thích tiếng Anh
to cry
to weep
哭哭啼啼 哭哭啼啼
哭喊 哭喊
哭喪 哭丧
哭喪臉 哭丧脸
哭喪著臉 哭丧着脸
哭天抹淚 哭天抹泪