中文 Trung Quốc
哭喊
哭喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu la rên siết
哭喊 哭喊 phát âm tiếng Việt:
[ku1 han3]
Giải thích tiếng Anh
to wail
哭喪 哭丧
哭喪棒 哭丧棒
哭喪臉 哭丧脸
哭天抹淚 哭天抹泪
哭得死去活來 哭得死去活来
哭泣 哭泣