中文 Trung Quốc
哭哭啼啼
哭哭啼啼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc vô tận
sự than van dai dẳng
哭哭啼啼 哭哭啼啼 phát âm tiếng Việt:
[ku1 ku5 ti2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to weep endlessly
interminable wailing
哭喊 哭喊
哭喪 哭丧
哭喪棒 哭丧棒
哭喪著臉 哭丧着脸
哭天抹淚 哭天抹泪
哭得死去活來 哭得死去活来