中文 Trung Quốc
哭喪著臉
哭丧着脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bã
để scowl miserably
哭喪著臉 哭丧着脸 phát âm tiếng Việt:
[ku1 sang5 zhe5 lian3]
Giải thích tiếng Anh
sullen
to scowl miserably
哭天抹淚 哭天抹泪
哭得死去活來 哭得死去活来
哭泣 哭泣
哭秋風 哭秋风
哭窮 哭穷
哭笑不得 哭笑不得