中文 Trung Quốc
叫喚
叫唤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc
sủa ra một âm thanh
叫喚 叫唤 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 huan5]
Giải thích tiếng Anh
to cry out
to bark out a sound
叫嚷 叫嚷
叫囂 叫嚣
叫好 叫好
叫床 叫床
叫床聲 叫床声
叫春 叫春