中文 Trung Quốc
叫春
叫春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để caterwaul
để gọi như một con thú ở nhiệt
叫春 叫春 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 chun1]
Giải thích tiếng Anh
to caterwaul
to call like an animal in heat
叫板 叫板
叫牌 叫牌
叫聲 叫声
叫苦 叫苦
叫苦不迭 叫苦不迭
叫苦連天 叫苦连天