中文 Trung Quốc
叫好
叫好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoan nghênh
để cổ vũ
叫好 叫好 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to applaud
to cheer
叫屈 叫屈
叫床 叫床
叫床聲 叫床声
叫板 叫板
叫牌 叫牌
叫聲 叫声