中文 Trung Quốc
叫囂
叫嚣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoot
叫囂 叫嚣 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to hoot
叫好 叫好
叫屈 叫屈
叫床 叫床
叫春 叫春
叫板 叫板
叫牌 叫牌