中文 Trung Quốc
叫床聲
叫床声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu van (trong giường)
khóc của niềm vui trong tình yêu làm
叫床聲 叫床声 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 chuang2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to moan (in bed)
cries of pleasure during love-making
叫春 叫春
叫板 叫板
叫牌 叫牌
叫花子 叫花子
叫苦 叫苦
叫苦不迭 叫苦不迭